Kiến thức từ vựng trái nghĩa
A. safety (n): sự an toàn B. promise (n): lời hứa
C. possibility (n): khả năng D. danger (n): sự nguy hiểm
threat (n): mối đe dọa >< safety
Tạm dịch: Với tình trạng thiếu nước ngọt và điều kiện vệ sinh kém, người dân sống trong khu vực nhỏ bé nàyphải đối mặt với nguy cơ mắc các bệnh truyền nhiễm.